Có 2 kết quả:
絕門兒 jué ménr ㄐㄩㄝˊ • 绝门儿 jué ménr ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extinct profession
(2) lost trade
(3) unique skill
(4) astonishing
(5) fantastic
(2) lost trade
(3) unique skill
(4) astonishing
(5) fantastic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extinct profession
(2) lost trade
(3) unique skill
(4) astonishing
(5) fantastic
(2) lost trade
(3) unique skill
(4) astonishing
(5) fantastic
Bình luận 0